Anh
wait
waiting
Đức
Warten
Pháp
attente
He discusses food with the chef, but he is not waiting for the rain to stop because he is not waiting for anything.
Anh nói chuyện với đầu bếp về món ăn, nhưng anh không chờ mưa tạnh, vì anh không chờ gì cả.
They are waiting to bow to the Great Clock.
Họ chờ tới lúc được cúi đầu trước cái Đồng hồ Vĩ đại.
They are waiting their turn to enter the Temple of Time.
Họ chờ đến lượt được đặt chân vào Ngôi đền Thời gian.
If dust messes his clothes, he will stop and painstakingly brush them off, regardless of waiting appointments.
Chỉ cần làm vướng một chút bụi là ông sẽ đứng ngay lại, phủi thật kĩ, bất chấp giờ giấc đã hẹn.
A woman crouching in the bushes, waiting by the house of her estranged husband, whom she must talk to.
Một thiếu phụ, ở ngay cạnh nhà ông chồng đã li dị, đứng nép trong bụi cây chờ người chồng cũ vì bà có chuyện muốn nói.
wait,waiting /IT-TECH,TECH,INDUSTRY/
[DE] Warten
[EN] wait; waiting
[FR] attente