TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wait

không ôn dịnh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

wait

wait

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

waiting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

wait

warten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

wait

attente

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Thus all things can wait.

Do đó cứ từ từ.

And as they wait, they seem oblivious to the passage of time.

Trong lúc đợi chờ như thể hình như họ quên cả thời gian đang trôi.

Or those who have not seen the future and wait to live life?

Hay những người không thấy được tương lai nên chờ để sống đời mình?

Such people sleep most of the day and wait for their vision to come.

Những con người ngay dành phần lớn nhất trong ngày cho việc ngủ và ngóng chờ viễn ảnh.

They rush from moment to moment, anxious for birthdays and new years, barely able to wait for the rest of their lives.

Chúng hối hả theo từng khoảnh khắc, sốt ruột chờ đến sinh nhật, năm mới, chúng không đủ kiên nhẫn chờ những gì sẽ tới trong đời.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wait,waiting /IT-TECH,TECH,INDUSTRY/

[DE] Warten

[EN] wait; waiting

[FR] attente

Từ điển pháp luật Anh-Việt

wait

(waiting) : sự chờ, trông, dựi; đợi chờ, quan vọng. [L] lying in wait - cuộc mai phục, cuộc phục kích. [BH] waiting period - khoản thời gian giữa lúc ký kết hợp dong bào hiẽm và khởi sự thi hành hợp dồng bào hiẽm.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

warten

wait

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

wait

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

wait

wait

v. to delay acting; to postpone

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

wait

không ôn dịnh