Việt
bị chậm
chậm dần
bị trễ
làm chậm.
trễ
muộn
bị kéo dài
bị muộn
bị dây dưa
trì hoãn
Anh
delayed
retarded
lagging
Đức
nacheilend
retardierend
überfällig
verZgern
Das Magnetfeld wird dadurch verzögert aufgebaut.
Vì vậy sự tạo ra từ trường bị chậm lại.
seine Ankunft hat sich um zwei Stunden verzögert
ông ấy đến muộn hai giờ đồng hồ.
überfällig /(Adj.)/
(máy bay, tàu v v ) bị chậm; trễ; muộn;
verZgern /(sw. V.; hat)/
bị kéo dài; bị chậm; bị muộn; bị dây dưa; trì hoãn;
ông ấy đến muộn hai giờ đồng hồ. : seine Ankunft hat sich um zwei Stunden verzögert
retardierend /a/
bị chậm, làm chậm.
nacheilend /adj/KT_ĐIỆN/
[EN] lagging
[VI] bị chậm, bị trễ
delayed, retarded /toán & tin;điện lạnh;điện lạnh/
retarded /toán & tin/
bị chậm, chậm dần
retarded /xây dựng/