retarded /toán & tin/
bị chậm, chậm dần
retarded /xây dựng/
bị chậm, chậm dần
retarded
bị trễ
retarded /ô tô/
xảy ra trễ, muộn
retarded /ô tô/
xảy ra trước khi bắt đầu đẻ
retarded /ô tô/
xấp (phiếu)
retarded
bị chậm
retarded
bị chậm, chậm dần
delayed, retarded /toán & tin;điện lạnh;điện lạnh/
bị chậm
delay unit, retarded
thiết bị trễ