TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chậm dần

chậm dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm lại dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị chậm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chậm dần

 retarded

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chậm dần

lentando

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ralfentando

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ritardando

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retarded /toán & tin/

bị chậm, chậm dần

 retarded /xây dựng/

bị chậm, chậm dần

 retarded

bị chậm, chậm dần

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lentando /(Adv.) [ital.] (Musik)/

chậm dần;

ralfentando /(Adv.) [ital.] (Musik)/

(Abk : rall ) chậm dần;

ritardando /(Adv.) (Musik)/

(Abk : rit , ritard ) làm lại dần; chậm dần;