Việt
bị kéo dài
bị chậm
bị muộn
bị dây dưa
trì hoãn
Đức
verZgern
seine Ankunft hat sich um zwei Stunden verzögert
ông ấy đến muộn hai giờ đồng hồ.
verZgern /(sw. V.; hat)/
bị kéo dài; bị chậm; bị muộn; bị dây dưa; trì hoãn;
ông ấy đến muộn hai giờ đồng hồ. : seine Ankunft hat sich um zwei Stunden verzögert