hinziehen /(unr. V.)/
bị trì hoãn;
bị kéo dài (thời gian);
hinZÖgern /(sw. V.; hat)/
bị trì hoãn;
bị kéo dài (thời gian);
verZgern /(sw. V.; hat)/
bị kéo dài;
bị chậm;
bị muộn;
bị dây dưa;
trì hoãn;
ông ấy đến muộn hai giờ đồng hồ. : seine Ankunft hat sich um zwei Stunden verzögert