TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị kéo dài

bị kéo dài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị trì hoãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị chậm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị muộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị dây dưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trì hoãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bị kéo dài

stretched

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tensile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stretched

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bị kéo dài

hinziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinZÖgern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verZgern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das ist aber meistens mit einer Zykluszeiterhöhung verbunden.

Tuy nhiên điều này thường là nguyên nhân khiến thời gian chu trình bị kéo dài.

Bei größeren Blasteilen (ab ca. 5 Liter Inhalt), welche einen langen oder schweren Schlauch benötigen, längt sich der Schlauch bei einer kontinuierlichen Extrusion zu sehr aus.

Đối với những chi tiết thổi lớn hơn (dung tíchtừ 5 lít trở lên), chúng cần ống dài và nặnghơn. Ống bị kéo dài ra một cách quá mức khi thoát ra khỏi máy đùn liên tục.

Verwendetman einen zylindrischen Schlauch mit umlaufend gleicher Wandstärke, so wird sich durchden längeren Reckweg die Wanddicke in denentferntesten Bereichen, also den Ecken amdeutlichsten reduzieren.

Nếu sử dụng một ống dạng trụ có độ dày ở chu vi đều nhau,độ dày của ống ở vị trí xa nhất, tức là vị tríở những góc, sẽ gi ảm đi rõ ràng nhất dođoạn đường ống bị kéo dài hơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine Ankunft hat sich um zwei Stunden verzögert

ông ấy đến muộn hai giờ đồng hồ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinziehen /(unr. V.)/

bị trì hoãn; bị kéo dài (thời gian);

hinZÖgern /(sw. V.; hat)/

bị trì hoãn; bị kéo dài (thời gian);

verZgern /(sw. V.; hat)/

bị kéo dài; bị chậm; bị muộn; bị dây dưa; trì hoãn;

ông ấy đến muộn hai giờ đồng hồ. : seine Ankunft hat sich um zwei Stunden verzögert

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stretched, tensile

bị kéo dài

 stretched /xây dựng/

bị kéo dài

 stretched

bị kéo dài