TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 tensile

có thể căng được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bền kéo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giãn ra được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chống được gãy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bị căng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

căng giãn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chịu bền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chịu được kéo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bị kéo dài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thớ bị căng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự căng mui bạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 tensile

 tensile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stretched

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stretched fibre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sheet stretching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 string

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tension

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tensile

có thể căng được

 tensile

bền kéo

 tensile /cơ khí & công trình/

bền kéo

 tensile

giãn ra được

 tensile /hóa học & vật liệu/

giãn ra được

 tensile

chống được gãy

 tensile /y học/

bị căng

 tensile /toán & tin/

căng giãn

 tensile /cơ khí & công trình/

chịu bền

 tensile /hóa học & vật liệu/

chịu được kéo

 tensile

chịu được kéo

stretched, tensile

bị kéo dài

stretched fibre, tensile /xây dựng/

thớ bị căng

sheet stretching, string, tension, tensile /hóa học & vật liệu/

sự căng mui bạt

Khả năng được căng ra hay bị kéo.