tensile
có thể căng được
tensile
bền kéo
tensile /cơ khí & công trình/
bền kéo
tensile
giãn ra được
tensile /hóa học & vật liệu/
giãn ra được
tensile
chống được gãy
tensile /y học/
bị căng
tensile /toán & tin/
căng giãn
tensile /cơ khí & công trình/
chịu bền
tensile /hóa học & vật liệu/
chịu được kéo
tensile
chịu được kéo
stretched, tensile
bị kéo dài
stretched fibre, tensile /xây dựng/
thớ bị căng
sheet stretching, string, tension, tensile /hóa học & vật liệu/
sự căng mui bạt
Khả năng được căng ra hay bị kéo.