TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giãn ra được

giãn ra được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

giãn ra được

 tensile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die beim Ein- und Ausfedern auftretenden Abstandsänderungen (Längenänderungen) zwischen den Kreuzgelenken werden durch ein Schiebestück ausgeglichen.

Sự thay đổi khoảng cách (thay đổi chiều dài) giữa các khớp các đăng do bị ép vào hay giãn ra được cân bằng nhờ khúc trượt.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tensile

giãn ra được

 tensile /hóa học & vật liệu/

giãn ra được