Việt
giãn ra được
Anh
tensile
Die beim Ein- und Ausfedern auftretenden Abstandsänderungen (Längenänderungen) zwischen den Kreuzgelenken werden durch ein Schiebestück ausgeglichen.
Sự thay đổi khoảng cách (thay đổi chiều dài) giữa các khớp các đăng do bị ép vào hay giãn ra được cân bằng nhờ khúc trượt.
tensile /hóa học & vật liệu/