tension /cơ khí & công trình/
áp lực (hơi)
tension
điệp áp
tension /điện lạnh/
điệp áp
tension
độ căng điện thế
tension /cơ khí & công trình/
độ căng điện thế
tension /hóa học & vật liệu/
thế hiệu
tension
áp suất
stretch, tension
sự kéo duỗi
stress, tension
ứng suất, ứng lực
pressure, tension /xây dựng/
tạo sức ép
tensile load, tension /cơ khí & công trình/
tải trọng kéo đứt
stress transmission, tension
sự truyền áp lực
specific pressure, tension
áp suất riêng
compression testing, tension /hóa học & vật liệu/
thử kéo