Việt
thế hiệu
độ chênh thế
lực căng
lực kéo
áp lực
áp suất
ứng suất
hiệu thế
hiệu điện thế
Anh
tension
potential finite d
s
voltage
potential difference
PD
Đức
Potentialdifferenz
Spannungsdifferenz
Dadurch ist die Filterwirkung begrenzt.
Vì thế hiệu suất lọc bị giới hạn.
thế hiệu, độ chênh thế
lực căng, lực kéo, thế hiệu, áp lực, áp suất, ứng suất
Potentialdifferenz /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, V_LÝ/
[EN] PD, potential difference
[VI] hiệu thế, thế hiệu, hiệu điện thế
Spannungsdifferenz /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, V_LÝ/
[VI] hiệu điện thế, thế hiệu
potential finite d,s
tension /hóa học & vật liệu/