S /v_tắt/ĐIỆN, (Poyntingscher Vektor)/
[EN] S (Poynting vector)
[VI] vectơ Poynting
S /v_tắt/TH_LỰC (Gefälle)/
[EN] S (slope)
[VI] độ dốc
S /v_tắt/CNH_NHÂN (Quellenstärke)/
[EN] S (source strength)
[VI] cường độ nguồn
S /v_tắt/CNH_NHÂN, (spezifische Ionisierung)/
[EN] S (specific ionization)
[VI] độ ion hoá riêng
S /v_tắt/CNH_NHÂN (Anhaltleistung)/
[EN] S (stopping power)
[VI] năng suất hãm
S /v_tắt/CNH_NHÂN (Spinquantengesamt-zahl)/
[EN] S (total spin quantum number)
[VI] lượng tử số spin toàn phần
S /v_tắt/Đ_LƯỜNG (Siemens)/
[EN] S (siemens)
[VI] simen
S /v_tắt/V_LÝ, (Poyntingscher Vektor)/
[EN] S (Poynting vector)
[VI] vectơ Poynting
s /v_tắt/ĐIỆN (Schlupf)/
[EN] s (slip)
[VI] độ trượt
s /v_tắt/CNH_NHÂN (Spinquantenzahl), Đ_LƯỜNG (Spinquantenzahl) V_LÝ (Spinquantenzahl)/
[EN] s (spin quantum number)
[VI] lượng tử số spin