TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

simen

simen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

simen

S

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

siemens

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 silicone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 siemens

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

simen

S

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Siemens

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 silicone /y học/

simen

 siemens /điện lạnh/

simen (đơn vị điện dẫn và dẫn nạp)

 siemens

simen (đơn vị điện dẫn và dẫn nạp)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

S /v_tắt/Đ_LƯỜNG (Siemens)/

[EN] S (siemens)

[VI] simen

Siemens /nt (S)/Đ_LƯỜNG/

[EN] siemens (S)

[VI] simen