Việt
Đơn vị Siemns
simen
xi- men
đơn vị đo trị sô' dẫn điện theo Siemens
Anh
Siemens
mho
reciprocal ohm
Đức
Pháp
siemens
Siemens /das; -, - [theo tên của nhà phát minh người Đức Werner V. Siemens (1816- 1892)] (Physik, Elekưot.)/
(Zeichen: S) xi- men; đơn vị đo trị sô' dẫn điện theo Siemens;
Siemens /TECH/
[DE] Siemens
[EN] siemens
[FR] siemens
Siemens /TECH,ENG-ELECTRICAL/
[EN] mho; reciprocal ohm; siemens
Siemens /nt (S)/Đ_LƯỜNG/
[EN] siemens (S)
[VI] simen
[VI] Đơn vị Siemns (S = 1/Ω)
[EN] Siemens