Anh
mho
reciprocal ohm
siemens
Đức
Siemens
Pháp
mho,reciprocal ohm,siemens /TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Siemens
[EN] mho; reciprocal ohm; siemens
[FR] siemens
MHO
mho Dơn vị điện dẫn. No' là nghịch đảo của Ôm (Ohm)
mho Đây là đơn vị độ dẫn điện và là giá trị nghịch đảo của ôm; 1 mho = 1/Ohm (tức 1/ôm).
o mo
Đơn vị điện dẫn tính bằng ampe chia cho von (A/V) và là nghịch đo của om.
§ mho meter : mo mét
§ mho per meter : mo trên mét