TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

s

chữ thú 19 của mẫu tự ĐÚC

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sekunde giây.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Shilling đồng Si linh . s.síetye xem..

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schilling dồng Si linh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schwefel lưu huỳnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Siemens mo .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stid Nam.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viết mật chữ s thứàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

việc ngồi lâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

việc ngồi kiên trì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái mông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giông như

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tương tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cùng loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùng trong cụm từ “so dass” vì thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vì vậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

do đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nếu như

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong trường hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho dù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng như

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giông vậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vectơ Poynting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ dốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cường độ nguồn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ ion hoá riêng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

năng suất hãm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lượng tử số spin toàn phần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

simen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ trượt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lượng tử số spin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

s

S

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

s

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein großes s schreiben

viết một chữ s hoa', ein scharfes S: một chữ ß.

kein Sitzfleisch haben (ugs.)

không đủ kiên nhẫn ngồi lâu.

recht so!

đúng như thế!

sie spricht einmal so, ein andermal so

lúc bà ta nói thế này, lúc thể nọ

so ist es!

đúng vậy!

die so genannten Freunde

những người tự xưng là bạn bề như thế',

so Gott will

nếu trời đất phù hộ.

so angestrengt er auch nachdachte, er kam zu keiner Lösung

dù có cố gắng suy nghĩ đến mức nào hắn cũng không tìm ra cách giải quyết vấn đề.

das war so ganz nach meinem Geschmack

món ấy đúng như sờ thích của tôi.

so komm doch/schon endlich!

nào, hãy đển ngay đi chứ!

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

S

[EN]

[VI]

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

S /v_tắt/ĐIỆN, (Poyntingscher Vektor)/

[EN] S (Poynting vector)

[VI] vectơ Poynting

S /v_tắt/TH_LỰC (Gefälle)/

[EN] S (slope)

[VI] độ dốc

S /v_tắt/CNH_NHÂN (Quellenstärke)/

[EN] S (source strength)

[VI] cường độ nguồn

S /v_tắt/CNH_NHÂN, (spezifische Ionisierung)/

[EN] S (specific ionization)

[VI] độ ion hoá riêng

S /v_tắt/CNH_NHÂN (Anhaltleistung)/

[EN] S (stopping power)

[VI] năng suất hãm

S /v_tắt/CNH_NHÂN (Spinquantengesamt-zahl)/

[EN] S (total spin quantum number)

[VI] lượng tử số spin toàn phần

S /v_tắt/Đ_LƯỜNG (Siemens)/

[EN] S (siemens)

[VI] simen

S /v_tắt/V_LÝ, (Poyntingscher Vektor)/

[EN] S (Poynting vector)

[VI] vectơ Poynting

s /v_tắt/ĐIỆN (Schlupf)/

[EN] s (slip)

[VI] độ trượt

s /v_tắt/CNH_NHÂN (Spinquantenzahl), Đ_LƯỜNG (Spinquantenzahl) V_LÝ (Spinquantenzahl)/

[EN] s (spin quantum number)

[VI] lượng tử số spin

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s /[es], das; chữ s, thứ mười chín của bảng chữ cái tiếng Đức; ein kleines s schreiben/

viết mật chữ s thứàng;

ein großes s schreiben : viết một chữ s hoa' , ein scharfes S: một chữ ß.

s /itz.f leisch, das/

(khẩu ngữ, đùa) việc ngồi lâu; việc ngồi kiên trì;

kein Sitzfleisch haben (ugs.) : không đủ kiên nhẫn ngồi lâu.

s /itz.f leisch, das/

(từ lóng, đùa) cái mông (Gesäß);

S /(Adv.)/

(thường được nhấn mạnh) như thế; giông như; như nhau; tương tự; cùng loại;

recht so! : đúng như thế! sie spricht einmal so, ein andermal so : lúc bà ta nói thế này, lúc thể nọ so ist es! : đúng vậy! die so genannten Freunde : những người tự xưng là bạn bề như thế' ,

S /(Konj.)/

dùng trong cụm từ “so dass” vì thế; vì vậy; do đó (sodass);

S /(Konj.)/

(geh ) nếu như; trong trường hợp (falls);

so Gott will : nếu trời đất phù hộ.

S /(Konj.)/

(so + Adj , Adv ) dù; cho dù;

so angestrengt er auch nachdachte, er kam zu keiner Lösung : dù có cố gắng suy nghĩ đến mức nào hắn cũng không tìm ra cách giải quyết vấn đề.

S /(Partikel)/

(không nhân mạnh) đúng như; giông vậy; phải (richtig);

das war so ganz nach meinem Geschmack : món ấy đúng như sờ thích của tôi.

S /(Partikel)/

(thường dùng với từ “doch”, “schon”);

so komm doch/schon endlich! : nào, hãy đển ngay đi chứ!

s /(ugs. od. dichter.)/

es;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s /n =, =/

chữ thú 19 của mẫu tự ĐÚC; (viết tắt S.s. (siehe Seite) xem trang.

s

Sekunde giây.

s

Shilling đồng Si linh (Anh). s.síetye) xem..

s

Schilling dồng Si linh (Anh),

s

Schwefel (hóa) lưu huỳnh,

s

Siemens (vật K) mo (simen).

s

Stid(en) Nam.