Việt
lượng tử số spin
Anh
spin quantum number
s
Đức
Spinquantenzahl
spin quantum number /điện tử & viễn thông/
Spinquantenzahl /f (s)/CNH_NHÂN, PTN, V_LÝ/
[EN] spin quantum number (s)
[VI] lượng tử số spin
s /v_tắt/CNH_NHÂN (Spinquantenzahl), Đ_LƯỜNG (Spinquantenzahl) V_LÝ (Spinquantenzahl)/
[EN] s (spin quantum number)