TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vectơ poynting

vectơ Poynting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vectơ poynting

Poynting vector

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

S

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 Poynting vector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vectơ poynting

S

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Poyntingscher Vektor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Poynting vector /toán & tin/

vectơ Poynting

 Poynting vector /điện lạnh/

vectơ Poynting

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

S /v_tắt/ĐIỆN, (Poyntingscher Vektor)/

[EN] S (Poynting vector)

[VI] vectơ Poynting

S /v_tắt/V_LÝ, (Poyntingscher Vektor)/

[EN] S (Poynting vector)

[VI] vectơ Poynting

Poyntingscher Vektor /m (S)/ĐIỆN, V_LÝ/

[EN] Poynting vector (S)

[VI] vectơ Poynting