TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

s

vectơ Poynting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ dốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cường độ nguồn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ ion hoá riêng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

năng suất hãm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lượng tử số spin toàn phần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

simen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ trượt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lượng tử số spin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ký hiệu chỉ loại xe đặc biệt hoặc thể thao tốt hơn loại xe thông thường. Ký tự trên vỏ xe chỉ tốc độ tối đa 180 km/h.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

lưu huỳnh

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

s

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

gt. sai phân hữu hạn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sai phân

 
Từ điển toán học Anh-Việt

các đưường đồng dạng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sai phân tiến

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tk. sai phân trung bình

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sai phân riêng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hiệu pha

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thế hiệu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

gt sai phân nghịch

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sai phân liên tiếp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

gt. sai phân cấp hai

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bảo hộ lao động xã hội

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

s

S

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Sulfur

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

finite d

 
Từ điển toán học Anh-Việt

similar rectifiable c

 
Từ điển toán học Anh-Việt

forward finite d

 
Từ điển toán học Anh-Việt

mean finite d

 
Từ điển toán học Anh-Việt

partial finite d

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phase finite d

 
Từ điển toán học Anh-Việt

potential finite d

 
Từ điển toán học Anh-Việt

reciprocal finite d

 
Từ điển toán học Anh-Việt

successive finite d

 
Từ điển toán học Anh-Việt

socond order finite d

 
Từ điển toán học Anh-Việt

degree of saturation

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

social occupational health and safety

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

social OH&amp

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

s

S

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Saettigungszahl

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

-grad

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

sozialer Arbeitsschutz

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

sozialer Arbeitsschutz

[EN] social occupational health and safety, social OH& amp; S

[VI] bảo hộ lao động xã hội [cho những người cần bảo vệ nhầt]

Lexikon xây dựng Anh-Đức

degree of saturation,S

degree of saturation, S

Saettigungszahl, -grad

Từ điển toán học Anh-Việt

finite d,s

gt. sai phân hữu hạn, sai phân

similar rectifiable c,s

các đưường đồng dạng

forward finite d,s

sai phân tiến

mean finite d,s

tk. sai phân trung bình

partial finite d,s

sai phân riêng

phase finite d,s

hiệu pha

potential finite d,s

thế hiệu

reciprocal finite d,s

gt sai phân nghịch

successive finite d,s

sai phân liên tiếp

socond order finite d,s

gt. sai phân cấp hai

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Sulfur,s

lưu huỳnh (Sulfiir), s

Từ điển ô tô Anh-Việt

S

(a) Ký hiệu chỉ loại xe đặc biệt hoặc thể thao tốt hơn loại xe thông thường. (b) Ký tự trên vỏ xe chỉ tốc độ tối đa 180 km/h.

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

s

ký hiệu hóa học của lưu huỳnh.

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

S

South

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

S /v_tắt/ĐIỆN, (Poyntingscher Vektor)/

[EN] S (Poynting vector)

[VI] vectơ Poynting

S /v_tắt/TH_LỰC (Gefälle)/

[EN] S (slope)

[VI] độ dốc

S /v_tắt/CNH_NHÂN (Quellenstärke)/

[EN] S (source strength)

[VI] cường độ nguồn

S /v_tắt/CNH_NHÂN, (spezifische Ionisierung)/

[EN] S (specific ionization)

[VI] độ ion hoá riêng

S /v_tắt/CNH_NHÂN (Anhaltleistung)/

[EN] S (stopping power)

[VI] năng suất hãm

S /v_tắt/CNH_NHÂN (Spinquantengesamt-zahl)/

[EN] S (total spin quantum number)

[VI] lượng tử số spin toàn phần

S /v_tắt/Đ_LƯỜNG (Siemens)/

[EN] S (siemens)

[VI] simen

S /v_tắt/V_LÝ, (Poyntingscher Vektor)/

[EN] S (Poynting vector)

[VI] vectơ Poynting

s /v_tắt/ĐIỆN (Schlupf)/

[EN] s (slip)

[VI] độ trượt

s /v_tắt/CNH_NHÂN (Spinquantenzahl), Đ_LƯỜNG (Spinquantenzahl) V_LÝ (Spinquantenzahl)/

[EN] s (spin quantum number)

[VI] lượng tử số spin