TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sozialer arbeitsschutz

bảo hộ lao động xã hội

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

sozialer arbeitsschutz

social occupational health and safety

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

social OH&amp

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

S

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

sozialer arbeitsschutz

sozialer Arbeitsschutz

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

sozialer Arbeitsschutz

[EN] social occupational health and safety, social OH& amp; S

[VI] bảo hộ lao động xã hội [cho những người cần bảo vệ nhầt]