TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ trượt

độ trượt

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trượt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tuôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ tuôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

độ trượt

slip

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

s

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

slippage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 sliding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sliding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

độ trượt

Schlupf

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Slip

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Außerdem ist darauf zu achten, das kein Schlupf entsteht.

Ngoài ra cần phải lưu ý không để hình thànhchế độ trượt.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kein Schlupf.

Không có độ trượt.

Der Schlupf nimmt ab.

Độ trượt giảm xuống.

Dabei stellt sich ein Schlupf von ca. 3 % ein.

Độ trượt ở đây vào khoảng 3 %.

Die Kupplung kann mit geregeltem Schlupf schließen.

Ly hợp có thể đóng với độ trượt được điều chỉnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Slip /[slip], der; -s, -s/

(Technik) sự trượt; độ trượt;

Schlupf /der; -[e]s, Schlüpfe u. -e (PI. selten)/

(Technik) sự trượt; độ trượt; sự tuôn; độ tuôn;

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Schlupf

[EN] slip

[VI] Độ trượt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sliding

độ trượt

sliding

độ trượt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

s /v_tắt/ĐIỆN (Schlupf)/

[EN] s (slip)

[VI] độ trượt

Schlupf /m/XD/

[EN] slippage

[VI] độ trượt

Schlupf /m/ĐIỆN/

[EN] slip (s)

[VI] độ trượt

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Schlupf

[EN] slip

[VI] Độ trượt

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Schlupf

[VI] độ trượt (động cơ điện)

[EN] slip