Việt
hầm tàu kéo luói đưòng.
quần nhỏ
xì líp
sự trượt
độ trượt
đường trượt
đường nghiêng để kéo tàu hoặc thủy phi cơ lên
Anh
slip
briefs
slip n
Đức
Slip
Gleiten
Rutschen
Gleitfähigkeit
Schlupf
Pháp
reçu
Gleiten, Rutschen; Gleitfähigkeit, Schlupf, Slip
Slip /[slip], der; -s, -s/
(seltener auch im PI mit singularischer Bed ) quần nhỏ; xì líp;
(Technik) sự trượt; độ trượt;
đường trượt; đường nghiêng để kéo tàu hoặc thủy phi cơ lên;
Slip /m -s, -s/
1. hầm tàu kéo luói đưòng.
Slip /SCIENCE/
[DE] Slip
[EN] slip
[FR] reçu
Slip /INDUSTRY-TEXTILE/
[EN] briefs
[FR] slip