Rutschen /nt/XD/
[EN] slippage
[VI] sự trượt
Rutschen /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] slip
[VI] sự trượt
Rutschen /nt/VTHK, V_TẢI/
[EN] skidding
[VI] sự trượt
Schlupf /m/KT_ĐIỆN, CT_MÁY/
[EN] slip
[VI] sự trượt
Schlupf /m/CƠ/
[EN] backlash
[VI] sự trượt
Schlicker /m/CNSX, SỨ_TT/
[EN] slip
[VI] sự trượt
Kleister /m/CNSX/
[EN] slipping
[VI] sự trượt
Abfangkeil /m/D_KHÍ/
[EN] slip
[VI] sự trượt (kỹ thuật khoan)
Gleitung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] slip
[VI] sự trượt
Abgleitung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] slip
[VI] sự trượt
Schieber /m/CƠ/
[EN] slide
[VI] sự trượt; đường trượt
Gleitbewegung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] slip
[VI] sự trượt, sự lướt
Gleiten /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] slip
[VI] sự trượt, sự lướt
Gleiten /nt/CT_MÁY/
[EN] slide, sliding
[VI] sự trượt, sự quay trượt
Gleitung /f/CNSX/
[EN] slipping
[VI] sự trượt, sự quay trượt
Scheren /nt/CT_MÁY/
[EN] shear, shearing
[VI] sự cắt; lực cắt; sự trượt
Scherung /f/C_DẺO, CƠ, V_LÝ/
[EN] shear
[VI] sự cắt; sự trượt; biến dạng trượt