TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự trượt

sự trượt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự dịch chuyển

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự cắt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lướt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lực cất

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hộp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vó

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự giám số vòng quay

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự rò

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tôn thất

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đường trượt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự quay trượt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lực cắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

biến dạng trượt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lở

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự trườn ~ of continents sự trượt của các lục địa earth ~ sự trượt đất hillside ~ sự trượt sườn đồi mountain ~ sự trượt núi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự sụt núi soil ~ sự trượt đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chạy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quá trình trượt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự san phẳng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự bay lượn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chuyển động trượt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự sụt lở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

liệu sụt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bùn nhão

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự vần ca kíp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thay đổi vị trí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự sang số

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự lệch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ trượt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thi rớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tuôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ tuôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con trượt // trượt

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự dười chỗ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

va đập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực đẩy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sự trượt

slip

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

sliding

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

shear

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

slipping

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

slippage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

slide

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

lateral shear

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

slipage

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

skidding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

backlash

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shearing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

creeping

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

eboulement

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

creep

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 creep

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sliding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

skid 2

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

slip n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

glide process

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

smoothing

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

glide

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

shift

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự trượt

Schlupf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rutschen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schlicker

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kleister

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abfangkeil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gleitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abgleitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schieber

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gleitbewegung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gleiten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Scheren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Scherung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rutsch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Slip

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Durchfall

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schub 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Scherung bei einfacher Überlappung

Sự trượt đối với lớp chồng đơn

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Schlupf (Bild 2).

Sự trượt bánh xe (Hình 2).

Zusammenhang von Kräften am Rad und Schlupf

Tương quan giữa các lực ở bánh xe và sự trượt

Gleitreibung. Sie ist der Widerstand, den ein auf seiner Unterlage gleitender Körper dem Gleiten (Bewegung) entgegensetzt.

Ma sát trượt. Là sức cản chống lại sự trượt của một vật thể.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Schiebung, Scherung

Sự trượt, cắt trượt

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mit einem Schub 1

ngay lập tức, ngay tắp lự, ngay túc thì;

fm einen Schub 1 geben

xô đẩy, lấn, thúc; 2. (kĩ thuật) sự dịch chuyển, sự trượt, cắt; 3. (xây dựng) lực ép, lực đẩy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

guten

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schub 1 /m -(e)s, Sch üb/

m -(e)s, Sch übe 1. [cái, cú] xô, đẩy, thúc, xô đẩy, va đập; mit einem Schub 1 ngay lập tức, ngay tắp lự, ngay túc thì; fm einen Schub 1 geben xô đẩy, lấn, thúc; 2. (kĩ thuật) sự dịch chuyển, sự trượt, cắt; 3. (xây dựng) lực ép, lực đẩy.

Từ điển toán học Anh-Việt

slide

sự trượt; con trượt // trượt

slip

sự trượt; sự dười chỗ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rutsch /[rütf], der; -[e]s, -e/

sự trượt;

: guten

Slip /[slip], der; -s, -s/

(Technik) sự trượt; độ trượt;

Durchfall /der; -[e]s, ...fälle/

(ugs ) sự thi rớt; sự trượt (das Nichtbestehen);

Schlupf /der; -[e]s, Schlüpfe u. -e (PI. selten)/

(Technik) sự trượt; độ trượt; sự tuôn; độ tuôn;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sliding

sự trượt

glide process

quá trình trượt, sự trượt

smoothing

sự trượt, sự san phẳng

glide

sự trượt, sự lướt, sự bay lượn

slippage

sự trượt, sự chuyển động trượt, sự lướt

slip

sự trượt, sự lướt, sự sụt lở, liệu sụt, bùn nhão

shift

sự vần ca kíp, sự dịch chuyển, sự thay đổi vị trí, sự sang số, sự trượt, sự lệch

Từ điển ô tô Anh-Việt

skid 2

Sự trượt

slip n.

Sự trượt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 creep

sự trượt

 sliding /toán & tin/

sự trượt, sự chạy

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

creeping

sự trượt (đất)

eboulement

sự trượt, sự lở (đất)

shear

sự dịch chuyển, sự trượt; sự đứt gãy anticyclonic ~ sự dịch chuyển xoáy nghịch lateral ~ sự dịch chuyển bên meridional ~ sự dịch chuyển theo phương kinh tuyến potential ~ sự dịch chuyển thế simple ~ đứt gãy đơn giản single ~ đứt gãy đơn transverse ~ sự dịch chuyển ngang wind ~ sự dịch chuyển của gió

creep

sự trượt, sự trườn ~ of continents sự trượt của các lục địa earth ~ sự trượt đất hillside ~ sự trượt sườn đồi mountain ~ sự trượt núi, sự sụt núi soil ~ sự trượt đất

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rutschen /nt/XD/

[EN] slippage

[VI] sự trượt

Rutschen /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] slip

[VI] sự trượt

Rutschen /nt/VTHK, V_TẢI/

[EN] skidding

[VI] sự trượt

Schlupf /m/KT_ĐIỆN, CT_MÁY/

[EN] slip

[VI] sự trượt

Schlupf /m/CƠ/

[EN] backlash

[VI] sự trượt

Schlicker /m/CNSX, SỨ_TT/

[EN] slip

[VI] sự trượt

Kleister /m/CNSX/

[EN] slipping

[VI] sự trượt

Abfangkeil /m/D_KHÍ/

[EN] slip

[VI] sự trượt (kỹ thuật khoan)

Gleitung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] slip

[VI] sự trượt

Abgleitung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] slip

[VI] sự trượt

Schieber /m/CƠ/

[EN] slide

[VI] sự trượt; đường trượt

Gleitbewegung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] slip

[VI] sự trượt, sự lướt

Gleiten /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] slip

[VI] sự trượt, sự lướt

Gleiten /nt/CT_MÁY/

[EN] slide, sliding

[VI] sự trượt, sự quay trượt

Gleitung /f/CNSX/

[EN] slipping

[VI] sự trượt, sự quay trượt

Scheren /nt/CT_MÁY/

[EN] shear, shearing

[VI] sự cắt; lực cắt; sự trượt

Scherung /f/C_DẺO, CƠ, V_LÝ/

[EN] shear

[VI] sự cắt; sự trượt; biến dạng trượt

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lateral shear

sự trượt

sliding

sự trượt

slipage

sự trượt

slipping

sự trượt

shear

lực cất; sự cắt; sự trượt

slip

sự trượt; hộp, vó; sự giám số vòng quay; sự rò, tôn thất (trong bơm)