TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 creep

bò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ rão

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biến dạng từ biến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chuyển động sên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trượt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trườn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính rão

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trượt đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rão

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xô ray

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chảy nguội

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đi lẻn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trườn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự rão

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 creep

 creep

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rail creep

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cold flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

slide to move smoothly along a plane coast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crawl

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

creep

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crawling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 creeping motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 earth fall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 earth slide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fall of earth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 landfall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 landslide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 creep

bò

 creep

độ rão

 creep /xây dựng/

biến dạng từ biến

 creep /điện/

chuyển động sên

 creep

biến dạng từ biến

 creep

sự trượt

 creep /ô tô/

sự trườn

Là sự di chuyển từ từ, tự phát của xe có số tự động khi động cơ hoạt động và cần số được đặt ở bất kỳ số tiến nào (D, 2, L) hay số lùi.

 creep /xây dựng/

tính rão

 creep

sự trượt đất

 creep

rão

 creep, rail creep /giao thông & vận tải/

xô ray

 cold flow, creep

sự chảy nguội

slide to move smoothly along a plane coast,crawl,creep, creep /cơ khí & công trình/

đi lẻn, bò, trườn

 crawling, creeping motion, creep /xây dựng/

sự rão

Chỉ sự biến dạng và dịch chuyển chậm của bê tông dưới áp lực của ứng suất. Nó còn được sử dụng như một đặc tính ổn định tải không đổi trong công trình xây dựng.

Specifically, the slow deformation and movement of concrete under stress; it is useful as a uniform load-stabilizing feature in building construction.

 creep, earth fall, earth slide, fall of earth, landfall, landslide

sự trượt đất