TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 creeping motion

chuyển động bò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chuyển động rão

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự rão

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 creeping motion

 creeping motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crawling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 creep

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 creeping motion

chuyển động bò

 creeping motion /điện lạnh/

chuyển động bò

 creeping motion /vật lý/

chuyển động rão

 crawling, creeping motion, creep /xây dựng/

sự rão

Chỉ sự biến dạng và dịch chuyển chậm của bê tông dưới áp lực của ứng suất. Nó còn được sử dụng như một đặc tính ổn định tải không đổi trong công trình xây dựng.

Specifically, the slow deformation and movement of concrete under stress; it is useful as a uniform load-stabilizing feature in building construction.