TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

smoothing

sự làm nhẵn

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự san bằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

làm nhẵn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sự làm trơn

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gò láng

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

sự làm phẳng

 
Tự điển Dầu Khí

tụ làm nhẵn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bào láng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

san bằng

 
Từ điển phân tích kinh tế

sự trượt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự san phẳng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự làm nhẵn trị số đo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự mài bóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

smoothing

Smoothing

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 trowel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fine cutting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

smoothing

Glätten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schlichten

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Glaetten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Feinschleifen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fertigschleifen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Savonnieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Feinschneiden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schneiden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Glättung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Meßwertglättung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blankschleifen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

smoothing

ajustement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lissage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

savonnage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

doucissage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

taille proprement dite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Glätten /nt/M_TÍNH, (làm tròn), SỨ_TT (thuỷ tinh rỗng)/

[EN] smoothing

[VI] sự làm nhẵn

Glättung /f/Đ_TỬ, TH_BỊ/

[EN] smoothing

[VI] sự làm nhẵn, sự làm trơn

Meßwertglättung /f/TH_BỊ/

[EN] smoothing

[VI] sự làm nhẵn trị số đo (của đường cong đo khi lấy trị số trung bình)

Blankschleifen /nt/SỨ_TT/

[EN] smoothing

[VI] sự mài bóng (thuỷ tinh làm gương)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

smoothing

sự trượt, sự san phẳng

Từ điển toán học Anh-Việt

smoothing

sự làm trơn, sự làm nhẵn

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

smoothing

Sự san bằng, làm nhẵn

Từ điển phân tích kinh tế

smoothing /thống kê/

san bằng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

smoothing /SCIENCE/

[DE] Glaetten

[EN] smoothing

[FR] ajustement; lissage

smoothing /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Feinschleifen; Fertigschleifen; Savonnieren

[EN] smoothing

[FR] savonnage

smoothing

[DE] Glätten

[EN] smoothing

[FR] lissage

fine cutting,smoothing /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Feinschleifen; Feinschneiden; Schneiden

[EN] fine cutting; smoothing

[FR] doucissage(F); taille proprement dite

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

smoothing

sự làm nhẵn

smoothing

sự san bằng, làm nhẵn

smoothing, trowel

tụ làm nhẵn

 plane,smoothing

bào láng

Tự điển Dầu Khí

smoothing

o   sự làm phẳng, sự làm nhẵn

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Schlichten

[EN] Smoothing

[VI] Gò láng