Việt
sự làm nhẵn
sự làm trơn
sự đánh bóng
sự miết bóng
sự láng bóng
sự lầm cho trơn
sự làm cho láng
sự làm bằng phẳng
Anh
smoothing
burnishing
glaze
polish
smooth finish
Đức
Glättung
Glättung /die; -, -en/
sự lầm cho trơn; sự làm cho láng; sự làm bằng phẳng;
[EN] smoothing
[VI] trơn láng
Glättung /f/Đ_TỬ, TH_BỊ/
[VI] sự làm nhẵn, sự làm trơn
Glättung /f/CƠ/
[EN] burnishing
[VI] sự đánh bóng, sự miết bóng
Glättung /f/GIẤY/
[EN] glaze, polish, smooth finish
[VI] sự đánh bóng, sự láng bóng