Việt
sự làm trơn
sự làm nhẵn
Anh
smoothing
smoothed edge
Đức
Glättung
Glättung /f/Đ_TỬ, TH_BỊ/
[EN] smoothing
[VI] sự làm nhẵn, sự làm trơn
sự làm trơn, sự làm nhẵn
smoothed edge, smoothing /toán & tin/