smoothing
sự làm phẳng
smoothing
sự làm trơn
smoothing /điện/
tụ làm nhẵn
smoothing
sự san bằng, làm nhẵn
Sự tạo bề mặt phẳng đều.
The process of making a uniformly even surface.
smoothing
sự mài nghiền
smoothing /điện tử & viễn thông/
sự trơn mềm
smoothing /cơ khí & công trình/
sự lọc san bằng
smoothing
sự gia công tinh
smoothing /xây dựng/
sự làm bằng
smoothing /điện lạnh/
sự lọc san bằng
smoothing
sự xoa mặt
smoothing /xây dựng/
sự xoa mặt
smoothing /xây dựng/
sự xoa mặt
smooth, smoothing /xây dựng/
xoa phẳng
joint sealing, smoothing
sự trát mạch xây
smoothed edge, smoothing /toán & tin/
sự làm trơn
liquid phase refining, smoothing
sự tinh chế ở thể lỏng
flatting, levelling, smoothing
sự làm bằng
lime and mastic painting, smoothing
sự sơn vôi matit
dejagging, smoothed edge, smoothing
sự làm nhẵn
flatting, planing, smoothing, surfacing
sự làm phẳng
hole lapping, regrinding, reseating, smoothing
sự mài nghiền lỗ
leveling of building sites, levelling, lining, lining-up, screed, smoothing
sự san bằng công trình xây dựng
dejag, even, fair, flush, grout, skim, smoldering fire, smooth, smoothing
làm nhẵn