planing /xây dựng/
việc san bằng đất
planing /xây dựng/
việc san bằng đất
planing
sự làm phẳng
planing
sự san phẳng
planing /xây dựng/
sự màí nhẵn
dubbing, planing /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
sự san phẳng
chip removal, jointing, planing
sự bào phoi
flatting, planing, smoothing, surfacing
sự làm phẳng
plane off, plane smoothing, planing
bào phẳng
Hành động làm nhẵn hay làm sắc cạnh một mặt phẳng gỗ, kim loại hay nhựa bằng một dụng cụ cầm tay hay dụng cụ mô tơ.
The action of smoothing or shaping a wood, metal, or plastic surface with a hand or motor tool.
glazing, grind, grinding, lustring, planing, polish
sự làm láng, sự đánh bóng