dubbing /xây dựng/
sự nhẵn mặt
dubbing
sự san phẳng
dubbing
sự sang âm
dubbing
sự lồng nhạc
dubbing
sự lồng tiếng
dubbing /xây dựng/
trát vữa khô
dubbing
sự phối âm
dubbing, planing /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
sự san phẳng
dubbing, duh
sự sang âm
dubbing, duh
sự lồng nhạc
audio dubbing, dubbing, duh
sự lồng tiếng