Việt
sự làm phẳng
sự làm bằng
sự mài mờ
sự đánh bóng
sự cán bóng
sự đàn phẳng
uốn thẳng
uốn phẳng
sự dát phẳng
sự san bằng
sự chà láng
sự là phẳng
sự bào mịn
Anh
flatting
planing
smoothing
surfacing
planishing
flattening
Đức
Strecken
Schlichtung
Schlichtung /die; -, -en (PI. selten)/
sự chà láng; sự làm phẳng; sự là phẳng; sự bào mịn;
sự đánh bóng, sự cán bóng, sự làm phẳng, sự đàn phẳng
uốn thẳng, uốn phẳng, sự dát phẳng, sự san bằng, sự làm phẳng
Strecken /nt/SỨ_TT/
[EN] flatting
[VI] sự làm bằng, sự làm phẳng; sự mài mờ
flatting, planing, smoothing, surfacing