Spannen /nt/CNSX/
[EN] planishing
[VI] sự là phẳng, sự dát phẳng (tấm tôn)
Planieren /nt/CT_MÁY/
[EN] planishing
[VI] sự mài, sự đánh bóng; sự là phẳng
Ausbeulen /nt/XD, CNSX, CT_MÁY/
[EN] buckling, crippling, planishing
[VI] sự cong vênh, sự oằn, sự dát phẳng