Zusammendrücken /nt/CNSX/
[EN] flattening
[VI] sự dát phẳng (ống)
Richten /nt/CNSX/
[EN] flattening, leveling (Mỹ), levelling (Anh)
[VI] sự cán phẳng, sự dát phẳng
Spannen /nt/CNSX/
[EN] planishing
[VI] sự là phẳng, sự dát phẳng (tấm tôn)
Ausbeulen /nt/XD, CNSX, CT_MÁY/
[EN] buckling, crippling, planishing
[VI] sự cong vênh, sự oằn, sự dát phẳng