TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zusammendrücken

sự dát phẳng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nén

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bóp dẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ép dẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đè bẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nén chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ôm chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ôm siết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zusammendrücken

compress

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

flattening

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

compression

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

press vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

zusammendrücken

zusammendrücken

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

pressen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

ausdrücken

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

press vb

pressen, zusammendrücken; ausdrücken

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammendrücken /(sw. V.; hat)/

bóp dẹp; ép dẹp; đè bẹp; nén chặt;

zusammendrücken /(sw. V.; hat)/

ôm chặt; ôm siết;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zusammendrücken /nt/CNSX/

[EN] flattening

[VI] sự dát phẳng (ống)

Zusammendrücken /nt/C_DẺO, CT_MÁY/

[EN] compression

[VI] sự ép, sự nén

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zusammendrücken

compress