Việt
ôm chặt
ôm siết
ôm vào lòng
Đức
zusammendrücken
abdrücken
die Mutter drückte ihr gerettetes Kind ab
người mẹ siết chặt đứa con vừa được cứu thoát vào lòng.
zusammendrücken /(sw. V.; hat)/
ôm chặt; ôm siết;
abdrücken /(sw. V.; hat)/
(ugs ) ôm vào lòng; ôm siết (an sich drücken);
người mẹ siết chặt đứa con vừa được cứu thoát vào lòng. : die Mutter drückte ihr gerettetes Kind ab