abdrücken /(sw. V.; hat)/
(ugs ) ôm vào lòng;
ôm siết (an sich drücken);
người mẹ siết chặt đứa con vừa được cứu thoát vào lòng. : die Mutter drückte ihr gerettetes Kind ab
umfangen /(st. V.; hat) (geh.)/
ôm vào lòng;
ôm chặt (umarmen, umfassen);
bà ấy ôm con với hai cánh tay. : sie umfing ihr Kind mit beiden Armen
schließen /(st. V.; hat)/
ôm vào lòng;
ôm chặt;
siết chặt;
nắm chặt;
ôm chặt ai : jmdn. in die Arme schließen nắm chặt cái gì trong bàn tay : etw. in seine Hand schließen người mẹ ôm chặt đứa con trong vòng tay. 1 : die Mutter schloss das Kind fest in die Arme