Việt
sự tác động tác lẫn nhau
sự tác động qua lại
bày tỏ
Anh
Express
press vb
Đức
ausdrücken
pressen
zusammendrücken
Pháp
exprimer
In Wirklichkeit erwidert sie seine Liebe, aber sie kann sie nicht mit Worten ausdrücken.
Quả thật, nàng cũng đáp lại tình yêu của chàng, có điều không biết nói ra thành lới.
Dellen ausdrücken mit Hebeleisen (Bild 3, Bild 4).
Đẩy vết lõm ra với thanh đòn bẩy (Hình 3, Hình 4).
pressen, zusammendrücken; ausdrücken
[DE] ausdrücken
[EN] express
[FR] exprimer
[VI] bày tỏ
express
[EN] Express
[VI] sự tác động tác lẫn nhau, sự tác động qua lại