TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausdrücken

sự tác động tác lẫn nhau

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự tác động qua lại

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bày tỏ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

ausdrücken

Express

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

press vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

ausdrücken

ausdrücken

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

pressen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

zusammendrücken

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

ausdrücken

exprimer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In Wirklichkeit erwidert sie seine Liebe, aber sie kann sie nicht mit Worten ausdrücken.

Quả thật, nàng cũng đáp lại tình yêu của chàng, có điều không biết nói ra thành lới.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dellen ausdrücken mit Hebeleisen (Bild 3, Bild 4).

Đẩy vết lõm ra với thanh đòn bẩy (Hình 3, Hình 4).

Từ điển Polymer Anh-Đức

press vb

pressen, zusammendrücken; ausdrücken

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

ausdrücken

[DE] ausdrücken

[EN] express

[FR] exprimer

[VI] bày tỏ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ausdrücken

express

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

ausdrücken

[DE] ausdrücken

[EN] Express

[VI] sự tác động tác lẫn nhau, sự tác động qua lại