Việt
Bày tỏ
sự tác động tác lẫn nhau
sự tác động qua lại
bộc lộ
biểu thị
đốn
đốn ngộ
Anh
express
short cut
express enlightenment
Đức
ausdrücken
exprimieren
äußern
Pháp
exprimer
đốn,đốn ngộ
short cut, express, express enlightenment
(tt) minh thị, rõ ràng, nhanh, hóa tốc. [L] express trust, warranty - tin nhiệm, dàm bào rỏ ràng minh thị (phn - implied)
[DE] ausdrücken
[EN] express
[FR] exprimer
[VI] bày tỏ
Bày tỏ, bộc lộ
Express
[EN] Express
[VI] sự tác động tác lẫn nhau, sự tác động qua lại
v. to say clearly