TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

exprimer

bày tỏ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

exprimer

express

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

exprimer

ausdrücken

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

exprimer

exprimer

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

exprimer

[DE] ausdrücken

[EN] express

[FR] exprimer

[VI] bày tỏ

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

exprimer

exprimer [EkspRÍme] I. V. tr. [1] 1. Biểu đạt, biểu lộ, tỏ bày, biểu thị. Exprimer le fond de sa pensée: Biểu lộ chỗ sâu kín nhất của tư duy. Exprimer son dédain par une moue: Diễn tả sự coi thường bằng cái bĩu môi. Musique qui exprime la joie: Ám nhạc diễn tả niềm vui. 2. Hiếm Ép lây nuóc. Exprimer le jus d’un fruit: Sự ép lấy nưóc một trái cây. IL V. pron. Il s’exprime mal en anglais: Nó diễn tả kém bằng tiếng Anh. S’exprimer par gestes: Diẻn tả bằng cử chỉ.