exprimer
exprimer [EkspRÍme] I. V. tr. [1] 1. Biểu đạt, biểu lộ, tỏ bày, biểu thị. Exprimer le fond de sa pensée: Biểu lộ chỗ sâu kín nhất của tư duy. Exprimer son dédain par une moue: Diễn tả sự coi thường bằng cái bĩu môi. Musique qui exprime la joie: Ám nhạc diễn tả niềm vui. 2. Hiếm Ép lây nuóc. Exprimer le jus d’un fruit: Sự ép lấy nưóc một trái cây. IL V. pron. Il s’exprime mal en anglais: Nó diễn tả kém bằng tiếng Anh. S’exprimer par gestes: Diẻn tả bằng cử chỉ.