TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tác động qua lại

sự tác động qua lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự tương hỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tác động tác lẫn nhau

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

sự tác động qua lại

Express

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

sự tác động qua lại

Interaktion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reziprozität

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausdrücken

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Systemorientierter Managementansatz (Erkennen, Verstehen, Leiten und Lenken von miteinander in Wechselbeziehung stehenden Prozessen als System erhöht die Effizienz beim Erreichen der gesetzten Ziele)

Phương án giải quyết theo hướng hệ thống (nhận biết, hiểu biết, chỉ đạo và điều khiển sự tác động qua lại giữa các quá trình như một hệ thống nhằm nâng cao hiệu quả để đạt được mục đích)

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự tác động tác lẫn nhau,sự tác động qua lại

[DE] ausdrücken

[EN] Express

[VI] sự tác động tác lẫn nhau, sự tác động qua lại

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Interaktion /die (bes. Psych., SozioL)/

sự tác động qua lại;

Zu /sam.men. spiel, das (o. PL)/

sự tác động qua lại;

Reziprozität /die; - (Fachspr.)/

sự tương hỗ; sự tác động qua lại (Gegen-, Wechselsei tigkeit, Wechselbezüglichkeit);