Việt
sự tác động qua lại
sự tương hỗ
sự tác động tác lẫn nhau
Anh
Express
Đức
Interaktion
Zu
Reziprozität
ausdrücken
Systemorientierter Managementansatz (Erkennen, Verstehen, Leiten und Lenken von miteinander in Wechselbeziehung stehenden Prozessen als System erhöht die Effizienz beim Erreichen der gesetzten Ziele)
Phương án giải quyết theo hướng hệ thống (nhận biết, hiểu biết, chỉ đạo và điều khiển sự tác động qua lại giữa các quá trình như một hệ thống nhằm nâng cao hiệu quả để đạt được mục đích)
sự tác động tác lẫn nhau,sự tác động qua lại
[DE] ausdrücken
[EN] Express
[VI] sự tác động tác lẫn nhau, sự tác động qua lại
Interaktion /die (bes. Psych., SozioL)/
sự tác động qua lại;
Zu /sam.men. spiel, das (o. PL)/
Reziprozität /die; - (Fachspr.)/
sự tương hỗ; sự tác động qua lại (Gegen-, Wechselsei tigkeit, Wechselbezüglichkeit);