verratenundverkauftsein /bị phản bội và bị bán đứng; sich verraten und verkauft fühlen/
bộc lộ;
biểu lộ;
tiết lộ (sich zeigen);
trong những lời này biểu lộ sự thắng thế. : in diesen Worten verrät sich eine Überlegenheit
geltendmachen /đòi hỏi thực thi (quyền lợi...), đòi thi hành; sich geltend machen/
có tác dụng;
thể hiện;
bộc lộ;
entpuppen /sich (sw. V.; hat)/
tỏ ra;
đột ngột thể hiện ra;
bộc lộ;
hắn đã bộc lộ mình là một tên lừa đảo. : er entpuppte sich als Betrüger
aussprechen /(st. V.; hat)/
sich aussprechen' ;
biểu lộ;
biểu thị;
biểu hiện;
bộc lộ (sich zeigen);
trên gương mặt của họ thể hiện nỗi sợ hãi. : in ihren Gesichtem spricht sich Angst aus