Việt
tỏa
hắt
Tuôn ra
trào ra
bộc lộ
thổ lộ
s
bay hơi
bóc hơi
bóc
tan ra
tan đi
thắm thoắt trôi qua
nhanh chóng trôi qua
Anh
effuse
effusion
Đức
fallen
verfliegen
Der Duft von Räucherfleisch weht durch die Gassen.
Mùi thịt xông khói bay tỏa khắp đường.
The smell of smoked beef wafts down the avenues.
stark rußend
Tỏa nhiều muội
abgestrahlter Anteil
Phần tỏa ra
Die Fließfront des Kunststoffes solltesich gleichmäßig ausbreiten.
Mặt trước dòng chảy của chất dẻonên tỏa rộng đều.
ein Schatten fällt auf die Wand
một bóng đen hắt lên tường
sein Blick fiel zufällig auf den Ring
tình cờ ánh mắt của anh ta chạm vào chiếc nhẫn. 1
verfliegen /vi (/
1. bay hơi, bóc hơi, bóc, tỏa (mùi), tan ra, tan đi (về sương mù); 2. thắm thoắt trôi qua, nhanh chóng trôi qua;
Tuôn ra, trào ra, tỏa, bộc lộ, thổ lộ
fallen /(st. V.; ist)/
(ánh sáng, bóng tối) tỏa; hắt (dringen);
một bóng đen hắt lên tường : ein Schatten fällt auf die Wand tình cờ ánh mắt của anh ta chạm vào chiếc nhẫn. 1 : sein Blick fiel zufällig auf den Ring