TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tỏa

tỏa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tuôn ra

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trào ra

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bộc lộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thổ lộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóc hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tan ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tan đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắm thoắt trôi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhanh chóng trôi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tỏa

effuse

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

effusion

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tỏa

fallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verfliegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Der Duft von Räucherfleisch weht durch die Gassen.

Mùi thịt xông khói bay tỏa khắp đường.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The smell of smoked beef wafts down the avenues.

Mùi thịt xông khói bay tỏa khắp đường.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

stark rußend

Tỏa nhiều muội

abgestrahlter Anteil

Phần tỏa ra

Die Fließfront des Kunststoffes solltesich gleichmäßig ausbreiten.

Mặt trước dòng chảy của chất dẻonên tỏa rộng đều.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Schatten fällt auf die Wand

một bóng đen hắt lên tường

sein Blick fiel zufällig auf den Ring

tình cờ ánh mắt của anh ta chạm vào chiếc nhẫn. 1

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verfliegen /vi (/

1. bay hơi, bóc hơi, bóc, tỏa (mùi), tan ra, tan đi (về sương mù); 2. thắm thoắt trôi qua, nhanh chóng trôi qua;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

effuse

Tuôn ra, trào ra, tỏa, bộc lộ, thổ lộ

effusion

Tuôn ra, trào ra, tỏa, bộc lộ, thổ lộ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fallen /(st. V.; ist)/

(ánh sáng, bóng tối) tỏa; hắt (dringen);

một bóng đen hắt lên tường : ein Schatten fällt auf die Wand tình cờ ánh mắt của anh ta chạm vào chiếc nhẫn. 1 : sein Blick fiel zufällig auf den Ring