Việt
s
bay hơi
bóc hơi
bóc
tỏa
tan ra
tan đi
thắm thoắt trôi qua
nhanh chóng trôi qua
Đức
verfliegen
verfliegen /vi (/
1. bay hơi, bóc hơi, bóc, tỏa (mùi), tan ra, tan đi (về sương mù); 2. thắm thoắt trôi qua, nhanh chóng trôi qua;