TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bay hơi

bay hơi

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bốc hơi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biến thành hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hóa hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

CCL4 chất lỏng cay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dùng làm chất tẩy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bôchơi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bién mắt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bốc hơi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô đặc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến mắt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóc hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổc hơi

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

ẩn nhiệt

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bay mùi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mất mùi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô đặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bốc hơi <v>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

sự bốc hơi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

làm khô

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

bay hơi

Evaporate

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

evaporation

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

vaporization

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

volatilize

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 evaporate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 evaporation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 evaporative

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vaporize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carbon tetrachloride

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

volatile

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vaporized

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

latent heat of vaporization

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

bay hơi

Verdampfen

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verflüchtigen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verdunstung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

verdunsten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausdunsten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abdampfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verdampft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sich verflüchtigen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verdampfung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausdünsten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausdunstung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausdünstung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vaporisation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abdunsten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

adunsten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausdampten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dunsten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

evaporieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verduften

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eindampfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie bestehen aus nicht flüchtigen Bestandteilen und flüchtigen Bestandteilen (Tabelle 1).

Sơn gồm có thành phần không bay hơi và thành phần bay hơi (Bảng 1).

v … Austritt von Kraftstoffdämpfen verhindern.

Chống bay hơi nhiên liệu.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Spezifische Verdampfungsenthalpie in kJ/kg (auch Verdampfungswärme r)

Enthalpy bay hơi riêng [kJ/g] (hay nhiệt lượng bay hơi riêng r)

Dünnschichtverdampfer

Dàn bay hơi kiểu màng

Molare Wärmekapazität der leichter siedenden Komponente in J/(mol · K)

Nhiệt dung chất dễ bay hơi [J/(mol.K)]

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Boden dünstet aus

mặt đất bốc hơi lên.

das Wasser ist verdampft

nước đã bốc hơi.

Alkohol dampft ab

rượu bay hơi.

das Wasser evaporiert

nước bốc hơi.

der Kaffee ist verduftet

cà phê đã bị bay mùi.

Alkohol verflüchtigt sich leicht

rượu dễ bay hai.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

evaporate

(làm) bay hơi, sự bốc hơi, làm khô

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Verdunstung

[EN] evaporation, vaporization

[VI] bay hơi, bốc hơi < v>

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausdampten /(sw. V.)/

(ist) bay hơi; bốc hơi;

ausdunsten

bay hơi; bốc hơi;

mặt đất bốc hơi lên. : der Boden dünstet aus

verdampfen /(sw. V.)/

(ist) bay hơi; bốc hơi;

nước đã bốc hơi. : das Wasser ist verdampft

verdunsten /(sw. V.)/

(ist) bay hơi; bốc hơi;

dunsten /(sw. V.; hat)/

(geh ) bay hơi; bốc hơi (dampfen);

dunsten /[’dYnstan] (sw. V.; hat)/

bay hơi; bốc hơi (dampfen);

abdampfen /(sw. V.)/

(ist) (Chemie) bốc hơi; bay hơi;

rượu bay hơi. : Alkohol dampft ab

evaporieren /(sw. V.) (Fachspr.)/

(ist) bốc hơi; bay hơi (verdunsten);

nước bốc hơi. : das Wasser evaporiert

verduften /(sw. V.; ist)/

bay hơi; bay mùi; mất mùi;

cà phê đã bị bay mùi. : der Kaffee ist verduftet

eindampfen /(sw. V.; hat) (Chemie)/

(chất lỏng) bay hơi; bốc hơi; cô đặc;

verflüchtigen /(sw. V.; hat)/

bay hơi; biến thành hơi; bốc hơi;

rượu dễ bay hai. : Alkohol verflüchtigt sich leicht

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

evaporation

bay hơi, bốc hơi

Sự chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái bay hơi; quá trình nhờ đó tính trạng ẩm ướt bị mất đi do bay hơi.

Từ điển toán học Anh-Việt

latent heat of vaporization

ẩn nhiệt, bay hơi

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bay hơi,bổc hơi

[DE] Verdunstung

[EN] Evaporation

[VI] bay hơi, bổc hơi

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verdunstung /f =, -en/

sự] bay hơi, bôchơi.

verdampfen /vi (/

1. bay hơi, bốc hơi; 2. (nghĩa bóng) bay hơi, bién mắt.

Verdampfung /f =, -en/

sự] bay hơi, bốc hơi.

ausdunsten,ausdünsten /I vi (s)/

bay hơi, bốc hơi; II vt làm bay hơi, cô, sắc.

Ausdunstung,Ausdünstung /f =, -en/

sự] bay hơi, bốc hơi; [sự] hả hơi, bay mùi, bóc mùi.

verflüchtigen /vt (hóa)/

bay hơi, biến thành hơi;

Vaporisation /f = (hóa)/

sự] bay hơi, bốc hơi, cô đặc.

abdampfen /I. vt (hóa) bổc hơi, cô dặc, II./

1. (hóa) bay hơi; 2. (nghĩa bóng) mất, biến mắt.

abdunsten,adunsten /vt (hóa)/

bay hơi, bóc hơi, cô đặc.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verdampfen /vi/KT_LẠNH/

[EN] evaporate

[VI] bay hơi

Verdampft /adj/NH_ĐỘNG/

[EN] vaporized (đã)

[VI] bay hơi

verdunsten /vi/FOTO, KT_LẠNH/

[EN] evaporate

[VI] bay hơi (trong chân không)

sich verflüchtigen /v refl/CN_HOÁ/

[EN] evaporate

[VI] bay hơi, bốc hơi (ở dưới nhiệt độ sôi bình thường)

verflüchtigen /vi/KT_DỆT/

[EN] volatilize

[VI] bay hơi, bốc hơi

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

volatile

bay hơi

volatilize

bay hơi

Từ điển tiếng việt

bay hơi

- đg. (Chất lỏng) chuyển thành hơi ở lớp bề mặt. Nước bay hơi.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Evaporate

bay hơi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 evaporate /xây dựng/

bay hơi

 evaporation /xây dựng/

bay hơi

 evaporative /xây dựng/

bay hơi

 evaporate

bay hơi

vaporize

hóa hơi, bay hơi

 carbon tetrachloride /xây dựng/

CCL4 chất lỏng cay, bay hơi, dùng làm chất tẩy

 carbon tetrachloride

CCL4 chất lỏng cay, bay hơi, dùng làm chất tẩy

 carbon tetrachloride /y học/

CCL4 chất lỏng cay, bay hơi, dùng làm chất tẩy

 carbon tetrachloride /y học/

CCL4 chất lỏng cay, bay hơi, dùng làm chất tẩy

 carbon tetrachloride /hóa học & vật liệu/

CCL4 chất lỏng cay, bay hơi, dùng làm chất tẩy

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

bay hơi /v/THERMAL-PHYSICS/

evaporate

bay hơi

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

evaporation

bay hơi

vaporization

bay hơi

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

bay hơi

[DE] Verdampfen

[EN] Evaporate

[VI] bay hơi