TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verflüchtigen

bay hơi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bốc hơi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biến thành hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm bay hơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tan mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tan biến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tan rã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

2834 lủi đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lỉnh đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lẩn mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verflüchtigen

volatilize

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

verflüchtigen

verflüchtigen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Alkohol verflüchtigt sich leicht

rượu dễ bay hai.

der Nebel hatte sich verflüch tigt

sương mù đã tan

sich verflüchtigt haben

(khẩu ngữ, đùa) biến mất, mất tăm.

als er das hörte, verflüchtigte er sich sofort

khi nghe điều ấy, hán lập tức chuồn êm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verflüchtigen /(sw. V.; hat)/

(bes Chemie) làm bay hơi;

verflüchtigen /(sw. V.; hat)/

bay hơi; biến thành hơi; bốc hơi;

Alkohol verflüchtigt sich leicht : rượu dễ bay hai.

verflüchtigen /(sw. V.; hat)/

tan mất; tan biến; tan rã (sich auflösen, ver schwinden);

der Nebel hatte sich verflüch tigt : sương mù đã tan sich verflüchtigt haben : (khẩu ngữ, đùa) biến mất, mất tăm.

verflüchtigen /(sw. V.; hat)/

(đùa) chuồn; 2834 lủi đi; lỉnh đi; lẩn mất;

als er das hörte, verflüchtigte er sich sofort : khi nghe điều ấy, hán lập tức chuồn êm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verflüchtigen /vt (hóa)/

bay hơi, biến thành hơi;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verflüchtigen /vi/KT_DỆT/

[EN] volatilize

[VI] bay hơi, bốc hơi

Từ điển Polymer Anh-Đức

volatilize

verflüchtigen (verdampfen/verdunsten)