vergehen /(unr. V.)/
(ist) tan đi;
tan biến;
tan mất;
sương mù đã tan. : der Nebel verging
verflüchtigen /(sw. V.; hat)/
tan mất;
tan biến;
tan rã (sich auflösen, ver schwinden);
sương mù đã tan : der Nebel hatte sich verflüch tigt (khẩu ngữ, đùa) biến mất, mất tăm. : sich verflüchtigt haben