TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thu nhỏ

thu nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giảm bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giảm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hạ bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tạo hình côn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

co

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút gọn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phóng to

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giám bớt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ngót

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tóp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bớt

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

hạ bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhẹ dần.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

co nít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

teo lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách viết gọn nguyên âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáng cấp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tan biến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

làng ấp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khử

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hoàn nguyên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cán phá

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rèn phá

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thu nhỏ

diminish

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

zoom out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reduce

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

zoom in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 batter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contractor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 downgrade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reduce

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

batter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

diminish reduce

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

contracted

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

reduction

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thu nhỏ

verkleinern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abschwächen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verjüngen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zersträuben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zoomen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diminuieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verringern

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Diminution

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kontraktion

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Fotografie verkleinern

thu nhỏ một tấm ảnh.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

reduce

giảm, hạ, thu nhỏ, rút gọn, khử, hoàn nguyên, tạo hình côn, cán phá, rèn phá

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

reduction

Thu nhỏ, giảm bớt, giáng cấp, tan biến, làng ấp (của người bản xứ Nam Mỹ do Dòng Tên sáng lập hồi thế kỷ 17-18)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Diminution /f =, -en (sự)/

hạ bót, giảm bót, thu nhỏ, giảm (âm), nhẹ (âm) dần.

Kontraktion /f =, -en/

1. [sự] thu nhỏ, co nít, co, teo lại; 2. (ngôn ngữ) cách viết gọn [sự nít gọn, từ nít gọn] nguyên âm (thành nguyên âm dài v.v.)

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bớt,giảm bớt,thu nhỏ,hạ bớt

[DE] Verringern

[EN] Diminish

[VI] bớt, giảm bớt, thu nhỏ, hạ bớt

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

contracted

co, ngót, tóp; rút gọn, thu nhỏ

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

diminish reduce

Giảm bớt, hạ bớt, thu nhỏ

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Diminish

Giảm bớt, thu nhỏ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

diminish

thu nhỏ, giám bớt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verkleinern /[fear'klainarn] (sw. V.; hat)/

(kính quang học) thu nhỏ;

zoomen /[’zuimai] (sw. V.; hat) (Film, Fot.)/

phóng to; thu nhỏ (bằng ống kính điều chỉnh);

verkleinern /[fear'klainarn] (sw. V.; hat)/

thu nhỏ; in nhỏ;

thu nhỏ một tấm ảnh. : eine Fotografie verkleinern

diminuieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

hạ bớt; giảm bớt; thu nhỏ (verringern, vermindern, verkleinern);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verkleinern /vt/M_TÍNH/

[EN] zoom out

[VI] thu nhỏ

abschwächen /vt/FOTO/

[EN] reduce

[VI] thu nhỏ

verjüngen /vt/XD/

[EN] batter, reduce

[VI] thu nhỏ, tạo hình côn

zersträuben /vt/CNSX/

[EN] reduce

[VI] giảm, thu nhỏ, hạ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

zoom in

thu nhỏ

zoom out

thu nhỏ

 batter, contractor, downgrade, reduce

thu nhỏ