TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giáng cấp

giáng cấp

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cho xuống lớp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thu nhỏ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giảm bớt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tan biến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

làng ấp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

giáng cấp

 degrade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

demote

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

reduction

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

giáng cấp

im Rang

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Aktivierung/Deaktivierung von Zusatzfunktionen (Upgrade/Downgrade).

Kích hoạt/tắt những chức năng phụ (nâng cấp/ giáng cấp).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

demote

Giáng cấp, cho xuống lớp

reduction

Thu nhỏ, giảm bớt, giáng cấp, tan biến, làng ấp (của người bản xứ Nam Mỹ do Dòng Tên sáng lập hồi thế kỷ 17-18)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degrade /toán & tin/

giáng cấp

 degrade /hóa học & vật liệu/

giáng cấp

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giáng cấp

im Rang (hoặc Amt) herabsetzen, degradieren vt; sự giáng cấp Herabsetzung f, im Rang, Degradierung f im Rang