TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verjüngen

co hẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu nhỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tạo hình côn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm... trẻ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... trẻ lậi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mói lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi mdi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cải tân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách tân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng thành phần trẻ vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trẻ hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm giảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút gọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút ngắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưđc lược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm trẻ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm trẻ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hẹp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhỏ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verjüngen

batter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reduce

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rejuvenate/regenerate

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

verjüngen

verjüngen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

regenerieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die einzelnen Federblätter verjüngen sich von der Mitte ausgehend zu den beiden Enden parabelförmig.

Các lá lò xo riêng lẻ hẹp lại từ trung tâm cho đến hai đầu cuối theo dạng parabol.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(nghĩa bóng) làm mới lại, đổi mới, cải tân, cách tân

diese Creme verjüngt ihre Haut

loại kem này làm da trẻ lại

du hast dich verjüngt

trông bạn trẻ ra.

Từ điển Polymer Anh-Đức

rejuvenate/regenerate

verjüngen, regenerieren

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verjüngen /[fear'jYrjon] (sw. V.; hat)/

làm trẻ ra; làm trẻ lại;

(nghĩa bóng) làm mới lại, đổi mới, cải tân, cách tân : diese Creme verjüngt ihre Haut : loại kem này làm da trẻ lại du hast dich verjüngt : trông bạn trẻ ra.

verjüngen /[fear'jYrjon] (sw. V.; hat)/

hẹp lại; co hẹp; nhỏ lại;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verjüngen /vt/

1. làm... trẻ ra, làm... trẻ lậi, làm mói lại, đổi mdi, cải tân, cách tân; 2. tăng thành phần trẻ vào, trẻ hóa (tổ chúc); 3. (lũ thuật) làm giảm, rút gọn, rút ngắn, ưđc lược, co hẹp;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verjüngen /vt/XD/

[EN] batter, reduce

[VI] thu nhỏ, tạo hình côn