Việt
co hẹp
thu nhỏ
tạo hình côn
làm... trẻ ra
làm... trẻ lậi
làm mói lại
đổi mdi
cải tân
cách tân
tăng thành phần trẻ vào
trẻ hóa
làm giảm
rút gọn
rút ngắn
ưđc lược
làm trẻ ra
làm trẻ lại
hẹp lại
nhỏ lại
Anh
batter
reduce
rejuvenate/regenerate
Đức
verjüngen
regenerieren
Die einzelnen Federblätter verjüngen sich von der Mitte ausgehend zu den beiden Enden parabelförmig.
Các lá lò xo riêng lẻ hẹp lại từ trung tâm cho đến hai đầu cuối theo dạng parabol.
(nghĩa bóng) làm mới lại, đổi mới, cải tân, cách tân
diese Creme verjüngt ihre Haut
loại kem này làm da trẻ lại
du hast dich verjüngt
trông bạn trẻ ra.
verjüngen, regenerieren
verjüngen /[fear'jYrjon] (sw. V.; hat)/
làm trẻ ra; làm trẻ lại;
(nghĩa bóng) làm mới lại, đổi mới, cải tân, cách tân : diese Creme verjüngt ihre Haut : loại kem này làm da trẻ lại du hast dich verjüngt : trông bạn trẻ ra.
hẹp lại; co hẹp; nhỏ lại;
verjüngen /vt/
1. làm... trẻ ra, làm... trẻ lậi, làm mói lại, đổi mdi, cải tân, cách tân; 2. tăng thành phần trẻ vào, trẻ hóa (tổ chúc); 3. (lũ thuật) làm giảm, rút gọn, rút ngắn, ưđc lược, co hẹp;
verjüngen /vt/XD/
[EN] batter, reduce
[VI] thu nhỏ, tạo hình côn